Characters remaining: 500/500
Translation

monopole

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "monopole" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "độc quyền". được sử dụng để chỉ tình trạng một cá nhân hoặc một công ty kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực nào đó, không sự cạnh tranh từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Monopole (danh từ, giống đực): Tình trạng hoặc quyền kiểm soát độc quyền một thị trường hoặc một sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le secteur de l'énergie, EDF a un monopole sur la production d'électricité en France.

    • (Trong lĩnh vực năng lượng, EDF độc quyền sản xuất điện tại Pháp.)
  2. Le monopole des télécommunications est souvent critiqué pour ses tarifs élevés.

    • (Độc quyền viễn thông thường bị chỉ trích giá cả cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Monopole naturel: Đây là khi một công ty hoặc tổ chứcvị trí độc quyền do những yếu tố tự nhiên như vị trí địahoặc tài nguyên thiên nhiên.

    • Ví dụ: L'eau potable dans certaines régions a un monopole naturel. (Nước uống tại một số khu vực độc quyền tự nhiên.)
  • Monopole légal: Khi độc quyền được bảo vệ bởi pháp luật hoặc quy định của nhà nước.

    • Ví dụ: Le monopole légal de la loterie en France est détenu par la Française des Jeux. (Độc quyền hợp pháp về xổ sốPháp thuộc về Française des Jeux.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Oligopole (danh từ, giống đực): Tình trạng trong đó có một số ít công ty kiểm soát thị trường, không giống như độc quyền chỉ có một.
    • Ví dụ: Le marché des voitures est un oligopole, avec seulement quelques grandes marques. (Thị trường ô một oligopoly, với chỉ một vài thương hiệu lớn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Exclusivité: Tình trạng độc quyền hoặc độc nhất.
  • Souveraineté: Độc quyền trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir le monopole: Nghĩanắm giữ quyền kiểm soát độc quyền.
    • Ví dụ: Cette entreprise a le monopole sur le marché des smartphones. (Công ty này nắm giữ quyền kiểm soát độc quyền trên thị trường điện thoại thông minh.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "monopole", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định liệu đang được dùng theo nghĩa kinh tế hay pháphay không. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau trong ý nghĩa.

danh từ giống đực
  1. độc quyền

Similar Spellings

Words Mentioning "monopole"

Comments and discussion on the word "monopole"