Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
moravian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người, hay văn hóa của Moravia (một vùng lịch sử thuộc Cộng hòa Séc)
Comments and discussion on the word "moravian"