Characters remaining: 500/500
Translation

morbide

Academic
Friendly

Từ "morbide" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về bệnh" hoặc "bệnh hoạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình trạng, cảm xúc hoặc sản phẩm tính chất bất thường, tiêu cực hoặc mang tính tiêu cực liên quan đến sự đau khổ, bệnh tật hoặc cái chết.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa đen:

    • État morbide: Tình trạng bệnh. Ví dụ: "Il a été déclaré en état morbide après plusieurs examens médicaux." (Anh ta đã được chẩn đoán trong tình trạng bệnh sau nhiều cuộc kiểm tra y tế.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Littérature morbide: Một nền văn hóa hoặc văn học bệnh hoạn. Ví dụ: "Il aime lire des romans avec une littérature morbide, qui traite des thèmes sombres." (Anh ấy thích đọc những tiểu thuyết văn học bệnh hoạn, đề cập đến những chủ đề u ám.)
    • Art morbide: Nghệ thuật mang tính chất tiêu cực hoặc u ám. Ví dụ: "Certaines œuvres d'art modernes peuvent être considérées comme morbides à cause de leurs thèmes sombres." (Một số tác phẩm nghệ thuật hiện đại có thể được coi là bệnh hoạn do chủ đề tối tăm của chúng.)
  3. Mô tả thể chất:

    • Chairs morbides: Da thịt mềm mại. Ví dụ: "Les chairs morbides des fruits mûrs sont délicieuses." (Da thịt mềm mại của những trái cây chín rất ngon.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Morbidité: Danh từ chỉ tình trạng bệnh hoạn. Ví dụ: "La morbité de certaines œuvres d'art peut choquer." (Tình trạng bệnh hoạn của một số tác phẩm nghệ thuật có thể gây sốc.)
  • Morbidezza: Từ này nguồn gốc từ tiếng Ý, cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Sombre: Tối tăm, u ám.
  • Pathologique: Thuộc về bệnh lý, tính chất bệnh hoạn.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir un esprit morbide: Có một tâm hồn bệnh hoạn, nghĩahay nghĩ đến những điều tiêu cực hoặc chết chóc.
  • Se complaire dans le morbide: Thích thú trong cái bệnh hoạn, nghĩatìm thấy niềm vui trong những điều u ám.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "morbide", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực thường không được sử dụng trong những bối cảnh tích cực.

tính từ
  1. (thuộc) bệnh
    • Etat morbide
      tình trạng (mắc) bệnh
  2. (nghĩa bóng) bệnh hoạn
    • Une littérature morbide
      một nền văn hóa bệnh hoạn
  3. (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao
    • Chairs morbides
      da thịt mềm mại

Antonyms

Words Mentioning "morbide"

Comments and discussion on the word "morbide"