Characters remaining: 500/500
Translation

mormon

/'mɔ:mən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mormon" được dùng để chỉ những người theo giáo phái Mormon, một nhánh của Kitô giáo xuất phát từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 19. Từ này nguồn gốc từ tên của một cuốn sách tôn giáo tên là "The Book of Mormon", được Joseph Smith, người sáng lập giáo phái này, công bố.

Định nghĩa:
  • Mormon (danh từ): Người theo giáo phái Mormon, thường được biết đến với niềm tin vào các giáocủa Joseph Smith các tài liệu tôn giáo liên quan.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est mormon et il pratique sa foi avec dévotion.
    • (Anh ấyngười Mormon thực hành đức tin của mình với sự tận tâm.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les mormons croient en la révélation continue et suivent les enseignements du Livre de Mormon.
    • (Người Mormon tin vào sự mặc khải liên tục tuân theo các giáocủa cuốn Sách Mormon.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Mormonisme (danh từ): Chỉ giáo phái Mormon nói chung, cũng như các giáo thực hành của họ.

    • Le mormonisme a des croyances uniques qui le distinguent des autres branches du christianisme.
    • (Giáo phái Mormon những niềm tin độc đáo khiến khác biệt so với các nhánh khác của Kitô giáo.)
  • Mormons (danh từ số nhiều): Dùng để chỉ nhiều người theo giáo phái này.

    • Les mormons sont connus pour leur mode de vie familial et leur engagement communautaire.
    • (Người Mormon nổi tiếng với lối sống gia đình sự cam kết với cộng đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protestant: Một nhánh khác trong Kitô giáo, nhưng không phảiMormon.
  • Évangélique: Đề cập đến một nhóm các giáo phái Kitô giáo tập trung vào kinh thánh, có thể có một số điểm tương đồng với Mormon nhưng không giống nhau hoàn toàn.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "mormon", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ nói về các giá trị gia đình hoặc cộng đồng người Mormon thường đề cao, như:
    • L'importance de la famille (Tầm quan trọng của gia đình).
Kết luận:

Từ "mormon" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ người theo giáo phái, mà cònmột biểu tượng cho một hệ thống niềm tin cộng đồng.

danh từ
  1. người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ)

Words Containing "mormon"

Comments and discussion on the word "mormon"