Characters remaining: 500/500
Translation

morosité

Academic
Friendly

Từ "morosité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la morosité), có nghĩa là "sự rầu rĩ" hay "sự ủ ê". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâmbuồn bã, u ám, không vui vẻ, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Morosité (sự rầu rĩ): Là trạng thái tinh thần một người cảm thấy chán nản, không hứng thú với cuộc sống hay các hoạt động xung quanh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Elle était plongée dans une morosité profonde après la perte de son emploi. ( ấy chìm trong sự rầu rĩ sâu sắc sau khi mất việc.)
  2. Câu phức:

    • La morosité ambiante dans la ville était palpable à cause du mauvais temps. (Sự ủ ê xung quanh trong thành phố có thể cảm nhận được do thời tiết xấu.)
Các biến thể của từ
  • Morose: Tính từ, có nghĩa là "buồn bã", "ủ ê".
    • Ví dụ: Il a un caractère morose. (Anh ấy tính cách buồn bã.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tristesse: (nỗi buồn) - cũng chỉ trạng thái buồn bã nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Mélancolie: (sự u sầu) - thường dùng để chỉ một nỗi buồn sâu sắc hơn, thường liên quan đếnức hoặc tình cảm.
Cụm từ thành ngữ
  • Être dans la morosité: (ở trong trạng thái rầu rĩ) - diễn tả cảm giác buồn bã, không vui.
    • Ví dụ: Après le divorce, il était souvent dans la morosité. (Sau khi ly hôn, anh ấy thườngtrong trạng thái rầu rĩ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể dùng "morosité" trong các văn bản văn học để tạo ra bầu không khí buồn bã, u ám. Ví dụ, trong một tác phẩm miêu tả mùa đông lạnh lẽo, "morosité" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật.
danh từ giống cái
  1. (văn học) sự rầu rỉ, sự ủ ê

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "morosité"