Characters remaining: 500/500
Translation

mosstone

Academic
Friendly

Từ "mosstone" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh có thể không được tìm thấy trong nhiều từ điển. Tuy nhiên, nếu bạn đang nói đến "moss green," đây một tính từ mô tả màu sắc tương tự như màu xanh của rêu.

Giải thích từ "moss green":
  • Moss green (tính từ): Màu xanh giống như màu của rêu, thường màu xanh nhạt, có thể mang đến cảm giác tự nhiên, tươi mát thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She painted the walls in a beautiful moss green."
    • ( ấy đã sơn những bức tường bằng màu xanh rêu đẹp mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist chose a moss green palette for her landscape painting to evoke a sense of tranquility."
    • (Nghệ sĩ đã chọn bảng màu xanh rêu cho bức tranh phong cảnh của mình để gợi lên cảm giác yên bình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mossy (tính từ): Có nghĩa hoặc giống như rêu.

    • dụ: "The mossy rocks were slippery." (Những viên đá rêu thì trơn trượt.)
  • Moss (danh từ): Rêu - một loại thực vật nhỏ, thường xanh, sốngnhững nơi ẩm ướt.

    • dụ: "Moss grows in damp areas." (Rêu mọcnhững khu vực ẩm ướt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Olive green (xanh ô liu): Một màu xanh đậm hơn, có thể tương tự như moss green trong một số ngữ cảnh.
  • Forest green (xanh rừng): Một màu xanh lá cây đậm, gần giống với moss green.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "Green with envy": Cảm thấy ghen tị (không liên quan đến màu xanh rêu nhưng từ "green").
  • "Green thumb": Người khả năng trồng trọt tốt, cũng từ "green."
Lưu ý:
  • "Mossstone" có thể một từ không chính thức hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, nhưng không phổ biến có thể không được công nhận trong từ điển chính thức. Trong khi đó, "moss green" một thuật ngữ rõ ràng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả màu sắc.
Adjective
  1. giống moss green

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "mosstone"