Characters remaining: 500/500
Translation

motocyclette

Academic
Friendly

Từ "motocyclette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ xe hoặc xe máy. Đâymột phương tiện giao thông hai bánh, thường được sử dụng để di chuyển nhanh chóng linh hoạt hơn so với ô .

Định nghĩa:
  • Motocyclette (danh từ giống cái): xe , xe máy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'aime conduire ma motocyclette le week-end. (Tôi thích lái xe vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • La motocyclette est un moyen de transport très pratique dans les grandes villes. (Xe một phương tiện giao thông rất tiện lợi trong các thành phố lớn.)
Các biến thể của từ:
  • Moto: Từ này thường được dùng như một cách gọi ngắn gọn hơn cho "motocyclette". Ví dụ: "Je vais à la moto." (Tôi đi bằng xe máy.)
  • Cyclomoteur: Đâymột loại xe máy dung tích nhỏ hơn, thườngcông suất dưới 50cc. Ví dụ: "Il a un cyclomoteur pour aller à l'école." (Cậu ấy có một chiếc xe máy nhỏ để đi học.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vélo: Xe đạp (xe hai bánh nhưng không động cơ).
  • Scooter: Xe tay ga (cũngmột loại xe máy nhưng thiết kế kiểu dáng khác).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être sur la moto": Nghĩa đen là "đang trên xe ", nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc di chuyển nhanh chóng hoặc sống một cách phóng khoáng.
  • "Prendre la route à moto": Nghĩa là "Đi du lịch bằng xe ", thường được dùng trong ngữ cảnh khám phá hoặc nghỉ dưỡng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn nói về xe trong tiếng Pháp, hãy chú ý đến ngữ cảnh. "Motocyclette" có thể mang nghĩa trang trọng hơn, trong khi "moto" là cách nói thông dụng hơn.
  • Trong một số trường hợp, "motocyclette" có thể được sử dụng để chỉ các loại xe lớn, trong khi "scooter" thường chỉ các loại xe máy nhỏ hơn, dễ điều khiển hơn.
{{motocyclette}}
danh từ giống cái
  1. xe , xe bình bịch

Words Mentioning "motocyclette"

Comments and discussion on the word "motocyclette"