Characters remaining: 500/500
Translation

mucopurulent

Academic
Friendly

Từ "mucopurulent" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một chất lỏng hoặc dịch cơ thể chứa cả niêm (mucus) mủ (pus). "Mucus" chất nhầy cơ thể sản xuất ra để bảo vệ giữ ẩm cho các màng nhầy, trong khi "pus" chất lỏng thường màu vàng hoặc xanh lá cây xuất hiện khi sự nhiễm trùng.

Định nghĩa
  • Mucopurulent (tính từ): Chứa cả niêm mủ, thường dùng để mô tả tình trạng của dịch tiết từ các bộ phận cơ thể như mũi, cổ họng hoặc phổi khi sự nhiễm trùng.
dụ sử dụng
  1. Y khoa: "The patient's cough produced a mucopurulent sputum, indicating a possible infection." (Cơn ho của bệnh nhân tạo ra đờm nhầy-mủ, cho thấy có thể sự nhiễm trùng.)

  2. Mô tả triệu chứng: "The doctor noted the mucopurulent discharge from the patient's ear." (Bác sĩ ghi nhận sự tiết dịch nhầy-mủ từ tai của bệnh nhân.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tài liệu y khoa hoặc báo cáo nghiên cứu, từ "mucopurulent" thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng liên quan đến nhiễm trùng hoặc viêm nhiễmcác bộ phận khác nhau như đường hô hấp, tai, hoặc da.
Biến thể của từ
  • Mucus (niêm): Chất nhầy, thường không mủ.
  • Purulent (mủ): Chỉ chứa mủ, không niêm.
Từ gần giống
  • Mucosal: Liên quan đến niêm mạc, không chứa mủ.
  • Pus: Chỉ chất lỏng màu vàng hoặc xanh lá cây, xuất hiện khi sự nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa
  • Suppurative: Liên quan đến sự hình thành mủ.
  • Infectious: Nhiễm trùng, nhưng không nhất thiết chỉ về dịch nhầy-mủ.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "mucopurulent", nhưng bạn có thể tham khảo cụm từ như "to cough up" (khạc ra), thường được sử dụng khi nói về việc ho ra đờm hoặc dịch tiết.

Tổng kết

Mucopurulent một từ chuyên ngành y khoa chỉ sự kết hợp giữa niêm mủ trong dịch tiết của cơ thể, thường liên quan đến các tình trạng nhiễm trùng.

Adjective
  1. chứa niêm-mủ, nhầy-mủ

Similar Spellings

Words Containing "mucopurulent"

Comments and discussion on the word "mucopurulent"