Characters remaining: 500/500
Translation

muddle-headed

/'mʌdl'hedid/
Academic
Friendly
Giải thích từ "muddle-headed"

Định nghĩa: Từ "muddle-headed" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người suy nghĩ lộn xộn, không rõ ràng, hoặc không thể tập trung đưa ra quyết định một cách hợp . có thể được hiểu đần độn, u , hoặc ngớ ngẩn.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After staying up all night, I felt muddle-headed the next day." (Sau khi thức cả đêm, tôi cảm thấy đần độn vào ngày hôm sau.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The muddle-headed approach to solving the problem only made things worse." (Cách tiếp cận u để giải quyết vấn đề chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.)
Biến thể của từ
  • Muddle (động từ): Nghĩa làm rối tung, làm lộn xộn.

    • dụ: "Don't muddle the papers on my desk!" (Đừng làm rối tung các tài liệu trên bàn của tôi!)
  • Muddled (tính từ): Nghĩa bị rối tung, lộn xộn.

    • dụ: "His thoughts were muddled during the presentation." (Suy nghĩ của anh ấy đã bị lộn xộn trong buổi thuyết trình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Confused: Bối rối, không rõ ràng.

    • dụ: "I was confused by the instructions." (Tôi đã bối rối bởi các hướng dẫn.)
  • Dazed: Mất phương hướng, choáng váng.

    • dụ: "She felt dazed after the accident." ( ấy cảm thấy choáng váng sau tai nạn.)
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "In a fog": Nghĩa trong trạng thái bối rối hoặc không rõ ràng.

    • dụ: "After that long meeting, I'm still in a fog about the project." (Sau cuộc họp dài đó, tôi vẫn còn bối rối về dự án.)
  • "Muddle through": Nghĩa cố gắng vượt qua một tình huống khó khăn không kế hoạch rõ ràng.

    • dụ: "We'll just have to muddle through until we find a solution." (Chúng ta chỉ có thể cố gắng vượt qua cho đến khi tìm ra giải pháp.)
Kết luận

Từ "muddle-headed" thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần không rõ ràng hoặc thiếu quyết đoán. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong công việc.

tính từ
  1. đần độn, u , ngớ ngẩn

Words Containing "muddle-headed"

Comments and discussion on the word "muddle-headed"