Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
multitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vô số, số lượng lớn, rất nhiều
    • Une multitude d'écoliers
      rất nhiều học trò
  • (văn học) quần chúng
    • La multitude emplissait les rues
      quần chúng đứng đầy đường phố
Related search result for "multitude"
Comments and discussion on the word "multitude"