Characters remaining: 500/500
Translation

musicologue

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "musicologue" (danh từ, giống cái giống đực) được dịch sang tiếng Việt là "nhà âm nhạc học". Đâyngười nghiên cứu về âm nhạc, từthuyết, lịch sử đến các khía cạnh văn hóa xã hội của âm nhạc. Musicologue có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghiên cứu, hoặc trong các tổ chức văn hóa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Le musicologue a écrit un livre sur l'histoire de la musique classique.
    • Tiếng Việt: Nhà âm nhạc học đã viết một cuốn sách về lịch sử của âm nhạc cổ điển.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Dans son dernier article, la musicologue analyse l'impact de la musique populaire sur la culture contemporaine.
    • Tiếng Việt: Trong bài viết gần đây, nhà âm nhạc học phân tích tác động của âm nhạc phổ biến lên văn hóa đương đại.
Các biến thể của từ:
  • Musicologie: Danh từ chỉ môn học, có nghĩa là "âm nhạc học".
    • Ví dụ: J'étudie la musicologie à l'université. (Tôi đang học âm nhạc học tại trường đại học.)
Từ gần giống:
  • Musicien (nhạc ): Người chơi nhạc hoặc sáng tác nhạc.
  • Compositeur (nhà soạn nhạc): Người sáng tác nhạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Ethnomusicologue: Nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc, chuyên nghiên cứu về âm nhạc của các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Faire de la musicologie": Nghiên cứu âm nhạc hoặc tham gia vào công việc liên quan đến âm nhạc học.
    • Ví dụ: Elle fait de la musicologie depuis plus de dix ans. ( ấy đã nghiên cứu âm nhạc học hơn mười năm.)
Lưu ý:
  • Khi nói về các lĩnh vực nghiên cứu âm nhạc, "musicologue" thường được sử dụng cho những người trình độ học vấn cao, chuyên môn trong các khía cạnhthuyết phân tích âm nhạc.
danh từ
  1. nhà âm nhạc học

Similar Spellings

Words Mentioning "musicologue"

Comments and discussion on the word "musicologue"