Giải thích từ "mustached"
Từ "mustached" là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là "có râu mép" hoặc "có ria". Nó được dùng để miêu tả một người đàn ông có râu mép, tức là phần lông ở trên môi trên.
Cách sử dụng từ "mustached"
Ví dụ 3: "The mustached gentleman at the party was quite charming."
Ví dụ 4: "In the 19th century, many mustached men were seen as symbols of masculinity."
Biến thể của từ
Mustache: Danh từ (noun) chỉ râu mép. Ví dụ: "He trimmed his mustache." (Anh ấy cắt tỉa râu mép của mình.)
Mustachioed: Một biến thể khác của từ "mustached" cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: "The mustachioed artist was famous for his unique style." (Nghệ sĩ có râu mép nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Bearded: Có râu (bao gồm cả râu mép và râu cằm). Ví dụ: "He is a bearded man." (Anh ta là người có râu.)
Facial hair: Tóc trên mặt (bao gồm cả râu mép, râu cằm, và tóc mặt khác). Ví dụ: "He has a lot of facial hair." (Anh ấy có nhiều tóc trên mặt.)
Idioms và phrasal verbs liên quan
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "mustached". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến vẻ ngoài hoặc phong cách của người đàn ông, như "to sport a mustache" (để có râu mép).
Tóm lại
Từ "mustached" là một tính từ hữu ích để miêu tả hình dáng của một người đàn ông có râu mép.