Characters remaining: 500/500
Translation

mustached

Academic
Friendly

Giải thích từ "mustached"

Từ "mustached" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa " râu mép" hoặc " ria". được dùng để miêu tả một người đàn ông râu mép, tức là phần lôngtrên môi trên.

Cách sử dụng từ "mustached"
  1. Sử dụng đơn giản:

    • dụ 1: "The mustached man walked into the café."
    • dụ 2: "She likes men who are mustached."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ 3: "The mustached gentleman at the party was quite charming."
    • dụ 4: "In the 19th century, many mustached men were seen as symbols of masculinity."
Biến thể của từ
  • Mustache: Danh từ (noun) chỉ râu mép. dụ: "He trimmed his mustache." (Anh ấy cắt tỉa râu mép của mình.)
  • Mustachioed: Một biến thể khác của từ "mustached" cũng có nghĩa tương tự. dụ: "The mustachioed artist was famous for his unique style." (Nghệ sĩ râu mép nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bearded: râu (bao gồm cả râu mép râu cằm). dụ: "He is a bearded man." (Anh ta người râu.)
  • Facial hair: Tóc trên mặt (bao gồm cả râu mép, râu cằm, tóc mặt khác). dụ: "He has a lot of facial hair." (Anh ấy nhiều tóc trên mặt.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "mustached". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến vẻ ngoài hoặc phong cách của người đàn ông, như "to sport a mustache" (để râu mép).

Tóm lại

Từ "mustached" một tính từ hữu ích để miêu tả hình dáng của một người đàn ông râu mép.

Adjective
  1. râu mép, ria

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mustached"