Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mustard
/'mʌstəd/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây mù tạc
  • tương mù tạc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái
Related search result for "mustard"
Comments and discussion on the word "mustard"