Characters remaining: 500/500
Translation

muzhik

/'mu:ʤik/ Cách viết khác : (muzhik) /'mu:ʤik/
Academic
Friendly

Từ "muzhik" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Nga, được sử dụng để chỉ nông dân hoặc người lao động, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Nga. Từ này thường gợi lên hình ảnh của những người nông dân truyền thống, những người gắn bó với đất đai thường cuộc sống giản dị.

Định nghĩa:
  • Muzhik (danh từ): Nông dân hoặc người lao động, đặc biệt trong văn hóa Nga.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The muzhik worked hard in the fields all day." (Người nông dân đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng suốt cả ngày.)
  2. Câu phức tạp: "In Russian literature, the muzhik is often portrayed as a symbol of endurance and resilience." (Trong văn học Nga, người nông dân thường được miêu tả như một biểu tượng của sức chịu đựng khả năng phục hồi.)
Các biến thể của từ:
  • Muzhik (số ít): chỉ một người nông dân.
  • Muzhiks (số nhiều): chỉ nhiều người nông dân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peasant: từ này cũng chỉ nông dân, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không nhất thiết phải gắn với văn hóa Nga.
  • Farmer: người làm nông nghiệp, có thể không chỉ những người nông dân truyền thống bao gồm cả những người chủ trang trại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, từ "muzhik" không chỉ mang ý nghĩa về nghề nghiệp còn phản ánh các giá trị văn hóa, xã hội lịch sử của Nga.
  • Trong một số ngữ cảnh, "muzhik" có thể được dùng để chỉ những người tính cách mạnh mẽ, kiên cường.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "muzhik", nhưng trong văn hóa Nga, nhiều câu chuyện bài thơ nói về cuộc sống của muzhiks, thể hiện sự tôn trọng ngưỡng mộ đối với họ.
Kết luận:

"Muzhik" một từ đặc trưng cho văn hóa nông dân Nga, phản ánh cuộc sống giá trị của những người lao động.

danh từ
  1. nông dân (Nga)

Synonyms

Comments and discussion on the word "muzhik"