Characters remaining: 500/500
Translation

muội

Academic
Friendly

Từ "muội" trong tiếng Việt có nghĩa chính bụi đen, thường bụi bẩn do khói, lửa hoặc các chất lỏng khác tạo ra. Cụ thể, "muội" thường được dùng để chỉ những chất bẩn màu đen bám lại trên bề mặt, dụ như trên đèn, lò sưởi hay các đồ vật khác khi sự cháy hoặc bốc khói.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Muội đèn: Đây một cách dùng phổ biến, chỉ bụi đen bám lại trên đèn do khói đèn.

    • dụ: "Sau một thời gian sử dụng, đèn trong phòng đã bị muội bám đầy, cần phải lau chùi."
  2. Muội than: Chỉ bụi đen từ việc đốt than.

    • dụ: "Sau khi nướng thịt, bàn ăn rất nhiều muội than."
  3. Muội trong ngữ cảnh văn học: Trong một số tác phẩm văn học, "muội" còn được dùng để chỉ sự u ám, tăm tối, hoặc những điều không trong sáng.

    • dụ: "Cuộc sống của ấy như một bầu trời muội, không ánh sáng."
Biến thể từ liên quan:
  • Muội mỡ: Bụi bẩn do mỡ hoặc dầu mỡ bám lại.
  • Muội khói: Bụi bẩn từ khói, thường do việc đốt cháy gây ra.
  • Muội bám: Cách diễn đạt chỉ sự bám dính của bụi đen.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bụi: từ chung chỉ các hạt nhỏ li ti, có thể bụi đen hoặc bụi màu khác.
  • Bẩn: Có nghĩakhông sạch sẽ, có thể không chỉ riêng bụi đen còn các chất bẩn khác.
Chú ý:
  • Từ "muội" thường chỉ những chất bẩn màu đen, không dùng để chỉ bụi màu khác. dụ, bạn không thể nói "muội trắng" để chỉ bụi trắng.
  • Trong ngữ cảnh không chính thức, "muội" có thể được dùng để nói về một điều đó không tốt, như một cách nói ẩn dụ về cuộc sống, hoàn cảnh khó khăn.
  1. d. Bụi đenđèn do khói đèn quyện lại thành: Muội đèn.

Comments and discussion on the word "muội"