Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mycenaean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Mycenae cổ đại (một địa điểm khao cổ tại Hy Lạp), hay cư dân của nó
Comments and discussion on the word "mycenaean"