Characters remaining: 500/500
Translation

myelic

Academic
Friendly

Từ "myelic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về tủy sống" hoặc "liên quan tới tủy sống". Tủy sống phần của hệ thần kinh trung ương, nằm trong ống sống vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn tín hiệu giữa não các phần khác của cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "myelic" thường được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các vấn đề, tình trạng hoặc nghiên cứu liên quan đến tủy sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor diagnosed a myelic condition in the patient."
    • (Bác sĩ chẩn đoán một tình trạng liên quan đến tủy sốngbệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Research on myelic regeneration could lead to breakthroughs in treating spinal cord injuries."
    • (Nghiên cứu về sự tái sinh của tủy sống có thể dẫn đến những đột phá trong việc điều trị chấn thương tủy sống.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể:
    • Từ "myelopathy" danh từ, chỉ tình trạng bệnh liên quan đến tủy sống, thường gây ra các triệu chứng như đau lưng, yếu hoặc liệt.
    • "Myelin" một chất béo bao bọc các sợi thần kinh, vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ truyền dẫn tín hiệu thần kinh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Spinal" (thuộc về cột sống) - có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không chỉ giới hạntủy sống như "myelic".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Neural" (thuộc về thần kinh) - có thể áp dụng nhưng phạm vi rộng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "myelic" không cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) phổ biến. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế, bạn có thể thấy các cụm từ như "spinal cord injury" (chấn thương tủy sống) hay "neuroprotective strategies" (chiến lược bảo vệ thần kinh) được sử dụng.

Kết luận:

Tóm lại, "myelic" một từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực y học để chỉ những thứ liên quan đến tủy sống.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới tủy sống

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "myelic"