Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

mystagogue

/'mistəgɔg/
Academic
Friendly

Từ "mystagogue" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa "người dẫn dắt vào những bí ẩn". Trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, một mystagogue người hướng dẫn các tín đồ mới vào các bí mật nghi thức thiêng liêng, đặc biệt những nghi lễ liên quan đến phép rửa tội hoặc các tích.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Mystagogue: Người dẫn dắt hoặc hướng dẫn người khác hiểu về các nghi lễ tôn giáo bí ẩn. Từ này thường liên quan đến việc giải thích các ý nghĩa sâu sắc trong tôn giáo hoặc triết học.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu dụ: "The priest acted as a mystagogue during the baptism, explaining the significance of each ritual." (Linh mục đóng vai trò như một mystagogue trong buổi lễ rửa tội, giải thích ý nghĩa của từng nghi lễ.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "In ancient Greece, the role of a mystagogue was essential for individuals seeking deeper understanding of the mysteries of life." (Trong thời kỳ cổ đại Hy Lạp, vai trò của một mystagogue rất quan trọng đối với những người tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về những bí ẩn của cuộc sống.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Mystagogy" (danh từ) chỉ quá trình hoặc nghệ thuật dẫn dắt giảng dạy về các bí mật tôn giáo.
    • "Mystagogical" (tính từ) mô tả điều đó liên quan đến việc dẫn dắt vào các bí mật.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống:
    • Từ đồng nghĩa:
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "mystagogue", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm lại:

Từ "mystagogue" có nghĩa người dẫn dắt vào những bí ẩn, thường trong ngữ cảnh tôn giáo. mang đến một cảm giác về sự hướng dẫn khám phá sâu sắc hơn về các giá trị tinh thần.

danh từ
  1. thấy tu truyền phép thần (cổ Hy-lạp)

Comments and discussion on the word "mystagogue"