Characters remaining: 500/500
Translation

mythopoet

/,miθə'pouit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mythopoet" một danh từ, có nghĩa "nhà thơ viết chuyện thần thoại". Từ này được cấu thành từ hai phần: "myth" (huyền thoại, thần thoại) "poet" (nhà thơ). Những người được gọi là "mythopoets" thường sáng tác các tác phẩm văn học, thơ ca hoặc nghệ thuật dựa trên các câu chuyện, hình tượng chủ đề từ thần thoại.

Cách sử dụng từ "mythopoet":
  1. Câu đơn giản:

    • "He is considered a great mythopoet for his retellings of ancient legends." (Ông ấy được coi một nhà thơ vĩ đại về thần thoại nhờ những câu chuyện ông kể lại từ các truyền thuyết cổ đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mythopoet skillfully weaves together elements of both history and fantasy in his works." (Nhà thơ viết chuyện thần thoại kết hợp một cách tài tình các yếu tố của lịch sử huyền bí trong tác phẩm của mình.)
Phân biệt biến thể các từ liên quan:
  • "Myth" (huyền thoại): câu chuyện truyền thuyết, thường liên quan đến các vị thần, anh hùng hoặc các hiện tượng tự nhiên.
  • "Poet" (nhà thơ): người sáng tác thơ ca, có thể không nhất thiết phải viết về thần thoại.
  • "Mythology" (thần thoại học): lĩnh vực nghiên cứu về các huyền thoại, thường liên quan đến các nền văn hóa khác nhau.
Các từ gần giống:
  • "Legend" (huyền thoại): Cũng một loại câu chuyện, nhưng thường được coi nguồn gốc lịch sử hơn thần thoại.
  • "Fable" (huyền thoại ngụ ngôn): câu chuyện ngắn thường động vật biết nói, mang lại bài học đạo đức.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mythmaker" (nhà sáng tác thần thoại): Cũng chỉ những người sáng tạo ra các câu chuyện thần thoại, nhưng có thể không phải nhà thơ.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "mythopoet", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to weave a myth" (dệt nên một huyền thoại) để diễn tả việc tạo ra câu chuyện mang tính chất thần thoại.
Kết luận:

Từ "mythopoet" không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc khi thảo luận về các tác phẩm yếu tố thần thoại.

danh từ
  1. nhà thơ viết chuyện thần thoại

Words Containing "mythopoet"

Comments and discussion on the word "mythopoet"