Characters remaining: 500/500
Translation

mâchonner

Academic
Friendly

Từ "mâchonner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "nhai chậm rãi" hoặc "gặm". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhai thức ăn một cách từ từ, hoặc trong một số trường hợp, để mô tả hành động gặm các vật dụng khác như bút chì.

Các nghĩa chính của từ "mâchonner":
  1. Nhai chậm rãi:

    • Ví dụ: "Il mâchonne ses aliments." (Anh ấy nhai chậm rãi thức ăn của mình.)
    • Nghĩahành động nhai thức ăn một cách từ từ, có thể lý do thưởng thức hoặc thức ăn cần được nhai kỹ hơn.
  2. Gặm:

    • Ví dụ: "L’enfant mâchonne son crayon." (Đứa trẻ gặm bút chì của .)
    • đây, hành động gặm bút chì thường xảy ratrẻ em, khi chúng thói quen này khi đang tập trung hoặc suy nghĩ.
  3. Lẩm bẩm (nghĩa bóng):

    • Ví dụ: "Il mâchonne des injures." (Anh ấy lẩm bẩm chửi rủa.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "mâchonner" không chỉ đơn thuầnnhai, mà còn biểu thị hành động nói một cách không rõ ràng, thườngtrong trạng thái bực bội hoặc khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mâchonner des idées: Có thể sử dụng để diễn tả việc nghiền ngẫm hoặc suy nghĩ một cách chậm rãi về một vấn đề.
  • Mâchonner un discours: Nghĩaphát biểu một cách lặp đi lặp lại, không rõ ràng hoặc thiếu sự tự tin.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Manger: Có nghĩa là "ăn", nhưng không nhất thiết phải nhai chậm rãi như với "mâchonner".
  • Ronger: Nghĩa là "gặm" hoặc "xói mòn", thường được sử dụng để chỉ việc gặm nhấm một cách mạnh mẽ hơn, ví dụ như "ronger ses ongles" (gặm móng tay).
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Mâchonner du chewing-gum: Gặm kẹo cao su, có thể được hiểunhai không mục đích thưởng thức bữa ăn.
  • Mâchonner une phrase: Có thể hiểunói lắp bắp hoặc không rõ ràng.
Lưu ý:
  • "Mâchonner" thườngý nghĩa tiêu cực khi sử dụng trong ngữ cảnh lẩm bẩm hoặc chửi rủa. Khi nói về hành động nhai thức ăn hoặc gặm đồ vật, có thể mang ý nghĩa trung tính hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Kết luận:

Từ "mâchonner" rất đa dạng trong cách sử dụng ngữ nghĩa. Việc hiểu các nghĩa khác nhau cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách tự nhiên phong phú hơn.

ngoại động từ
  1. nhai chậm rãi, gặm
    • Mâchonner ses aliments
      nhai chậm rãi thức ăn
    • Mâchonner son crayon
      gặm bút chì
  2. (nghĩa bóng) lẩm bẩm
    • Mâchonner des injures
      lẩm bẩm chửi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mâchonner"