Characters remaining: 500/500
Translation

mégisser

Academic
Friendly

Từ "mégisser" trong tiếng Pháp có thể gây nhầm lẫn không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về từ "mégir," thì đâymột từ quan trọng hơn trong ngữ cảnh của việc mô tả sự thay đổi kích thước hoặc trạng thái của một cái gì đó.

Định nghĩa:

Mégir (ngoại động từ): Có nghĩalàm cho cái gì đó lớn hơn, tăng cường hoặc mở rộng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Mégir un vêtement: Làm cho một bộ quần áo lớn hơn.

    • Câu ví dụ: "J'ai mégir cette robe pour qu'elle me convienne." (Tôi phải làm cho chiếc váy này lớn hơn để vừa với tôi.)
  2. Mégir une entreprise: Tăng cường quy mô hoặc hoạt động của một công ty.

    • Câu ví dụ: "Nous devons mégir notre entreprise pour rivaliser sur thị trường." (Chúng ta cần mở rộng công ty của mình để cạnh tranh trên thị trường.)
Các biến thể:
  • Mégissant (tính từ): Từ này có thể được sử dụng để mô tả một thứ đó đang trong quá trình lớn lên hoặc mở rộng.
    • Ví dụ: "Une entreprise mégissante est celle qui se développe rapidement." (Một công ty đang lớn lênmột công ty phát triển nhanh chóng.)
Sự phân biệt:
  • Mégir không nên nhầm lẫn với từ "grandir," nghĩa của là "lớn lên" hoặc "trưởng thành."
    • Ví dụ: "Les enfants grandissent" (Trẻ em đang lớn lên).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Augmenter: Tăng lên, nâng cao.

    • Ví dụ: "Le prix a augmenté." (Giá đã tăng lên.)
  • Élargir: Mở rộng.

    • Ví dụ: "Nous devons élargir notre gamme de produits." (Chúng ta cần mở rộng dòng sản phẩm của mình.)
Các cụm từ idioms:
  • Mégir dans un sens figuré: Đôi khi từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ sự phát triển hay mở rộng trong các lĩnh vực như những khả năng, kiến thức.
    • Ví dụ: "Elle a mégis ses compétences en suivant des cours." ( ấy đã mở rộng kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học.)
Kết luận:

"Mégir" là một từ quan trọng để diễn tả sự mở rộng hoặc gia tăng kích thước. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. như mégir

Similar Spellings

Words Containing "mégisser"

Comments and discussion on the word "mégisser"