Characters remaining: 500/500
Translation

ményanthe

Academic
Friendly

Từ "ményanthe" (giống đực) trong tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "cây trang ba lá". Đâymột loại cây thuộc họ thực vật, thường được biết đến với hình dạng đặc trưng của ba. Cây này thường được tìm thấycác vùng độ ẩm cao có thể phát triển trong môi trường nước.

Định nghĩa:
  • Ményanthe: Danh từ giống đực chỉ một loại cây hình ba, thường sốngnơi ẩm ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le ményanthe pousse près des rivières." (Cây trang ba lá mọc gần các con sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les ményanthes jouent un rôle important dans l'écosystème aquatique en fournissant un habitat pour de nombreuses espèces." (Cây trang ba lá đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước bằng cách cung cấp môi trường sống cho nhiều loài.)
Biến thể:
  • Ményanthe aquatique: Cây trang ba lá nước, chỉ đến loại sống trong môi trường nước.
  • Ményanthe à feuilles de trèfle: Cây trang ba lá giống như cỏ ba lá.
Từ gần giống:
  • Trèfle: Cỏ ba lá, một loại cây khác cũng ba nhưng không phải là "ményanthe".
  • Lys: Hoa huệ, mặc dù không liên quan trực tiếp nhưng cũngmột loại cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Plante aquatique: Cây thủy sinh, có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ (idioms) Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "ményanthe" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể học cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh về thực vật học sinh thái để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Chú ý:

Khi học từ "ményanthe", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong các bài viết về thực vật hoặc sinh thái, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc thiên nhiên.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây trang ba lá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ményanthe"