Characters remaining: 500/500
Translation

météorique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "météorique" nguồn gốc từ danh từ "météore" (sao băng) thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến sao băng hoặc tính chất đặc biệt, nhanh chóng nổi bật.

Định nghĩa:
  1. Météorique (tính từ): Có nghĩa là "liên quan đến sao băng" hoặc "nhanh chóng, ấn tượng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một sự việc, thành tựu hay sự nghiệp diễn ra rất nhanh chóng gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Sa carrière a été météorique." (Sự nghiệp của anh ấy diễn ra rất nhanh chóng.)
    • "Il a fait une ascension météorique dans le monde des affaires." (Anh ấy đã có một bước tiến nhanh chóng trong thế giới kinh doanh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le succès météorique de ce film a surpris tout le monde." (Thành công nhanh chóng của bộ phim này đã làm mọi người ngạc nhiên.)
    • "Elle a eu une carrière météorique grâce à son talent exceptionnel." ( ấy đã có một sự nghiệp nổi bật nhờ tài năng xuất chúng của mình.)
Phân biệt biến thể:
  • Météore (danh từ): Sao băng. Ví dụ: "J'ai vu un météore tomber." (Tôi đã thấy một sao băng rơi.)
  • Météorologique (tính từ): Liên quan đến thời tiết. Ví dụ: "Les prévisions météorologiques sont importantes." (Dự báo thời tiếtrất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fulgurant: Cũng có nghĩanhanh chóng, ấn tượng, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Il a eu un succès fulgurant." (Anh ấy đã có một thành công chói lọi.)
  • Éclair: Cũng nghĩanhanh chóng, nhưng thường dùng để chỉ một sự việc xảy ra chớp nhoáng. Ví dụ: "Une idée éclair lui est venue." (Một ý tưởng chớp nhoáng đã đến với anh ấy.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "météorique", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu có nghĩa như "une carrière météorique" (một sự nghiệp thành công nhanh chóng).
tính từ
  1. xem météore
    • Fer météorique
      sắt sao băng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "météorique"