Characters remaining: 500/500
Translation

météoriser

Academic
Friendly

Từ "météoriser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệttrong thú y. Nghĩa chính của từ này là "làm trướng bụng" (tức là gây ra tình trạng trướng bụng) ở động vật.

Giải thích chi tiết:
  • Météoriser: Từ này xuất phát từ "météore", nghĩa là "hành tinh" hoặc "thời tiết", nhưng trong ngữ cảnh y học, chỉ tình trạng khí trong bụng (tức là khí hoặc hơi thừa trong hệ tiêu hóa). Khi một động vật bị "météorisé", tức là quá nhiều khí trong bụng, gây ra sự khó chịu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học thú y:

    • "Le vétérinaire a diagnostiqué que le chien était météorisé." (Bác sĩ thú y đã chẩn đoán rằng con chó bị trướng bụng.)
  2. Trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • "Après avoir mangé trop vite, il se sentait météorisé." (Sau khi ăn quá nhanh, anh ấy cảm thấy bị trướng bụng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "météoriser" có thể được chia thành các dạng khác nhau tùy theo thì ngôi:
    • "météorise" (ngôi thứ ba số ít, hiện tại)
    • "météorisait" (ngôi thứ ba số ít, quá khứ)
Từ gần giống:
  • Ballonner: Cũng có nghĩa là "làm trướng bụng", từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn không chỉ giới hạnđộng vật.
    • Ví dụ: "Il a mangé trop de haricots et ça l'a ballonné." (Anh ấy ăn quá nhiều đậu điều đó khiến anh ấy bị trướng bụng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Gonfler: Có nghĩa là "làm phồng lên", có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến y học.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Être ballonné: Cụm từ này có nghĩa là "cảm thấy bị trướng bụng", có thể sử dụng cho cả người động vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về dinh dưỡng động vật, bạn có thể thấy cụm "l'alimentation peut provoquer une météorisation excessive" (thực phẩm có thể gây ra tình trạng trướng bụng quá mức).
ngoại động từ
  1. (y học, (thú y học)) làm trướng bụng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "météoriser"