Characters remaining: 500/500
Translation

météorologique

Academic
Friendly

Từ "météorologique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "khí tượng" hay "liên quan đến khí tượng". thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, hiện tượng, hoặc thông tin liên quan đến thời tiết khí hậu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Météorologique (tính từ): liên quan đến khí tượng, thời tiết, hoặc các hiện tượng khí quyển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Carte météorologique: Bản đồ khí tượng

    • Ví dụ: La carte météorologique montre les prévisions du temps pour la semaine prochaine. (Bản đồ khí tượng cho thấy dự báo thời tiết cho tuần tới.)
  2. Conditions météorologiques: Điều kiện khí tượng

    • Ví dụ: Les conditions météorologiques sont favorables pour une sortie en plein air. (Các điều kiện khí tượng rất thuận lợi cho một buổi dã ngoại ngoài trời.)
  3. Bulletin météorologique: Thông báo khí tượng

    • Ví dụ: Le bulletin météorologique annonce des pluies pour demain. (Thông báo khí tượng dự đoán mưa vào ngày mai.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Météorologie (danh từ): Ngành khí tượng

    • Ví dụ: La météorologie est une science qui étudie l'atmosphère. (Khoa học khí tượngmột ngành nghiên cứu về bầu khí quyển.)
  • Prévisions météorologiques: Dự báo thời tiết

    • Ví dụ: Les prévisions météorologiques sont souvent mises à jour plusieurs fois par jour. (Dự báo thời tiết thường được cập nhật nhiều lần trong ngày.)
Chú ý phân biệt:
  • Météorologique (khí tượng) không nên nhầm lẫn với từ climatique (khí hậu), mặc dù cả hai đều liên quan đến thời tiết. "Météorologique" thường nói về hiện tại hoặc ngắn hạn, trong khi "climatique" đề cập đến các hiện tượng lâu dài hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Atmosphérique: Liên quan đến bầu khí quyển (nhưng không cụ thể như "météorologique").
  • Climatique: Liên quan đến khí hậu.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "météorologique", bạn có thể nghe các cụm từ như: - Faire le temps (Thời tiết đẹp hoặc không đẹp): On dit qu'il va faire le temps ce week-end. (Người ta nói rằng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần này.)

Kết luận:

Từ "météorologique" rất quan trọng trong việc nói về thời tiết khí hậu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dự báo thời tiết, bản đồ khí tượng, nghiên cứu khí quyển.

tính từ
  1. xem météorologie
    • Carte météorologique
      bản đồ khí tượng (học)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "météorologique"