Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mô-tô

Academic
Friendly

Từ "mô-tô" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một loại phương tiện giao thông hai bánh, tương tự như xe đạp nhưng lớn hơn thường được trang bị động cơ (máy nổ) để vận hành. Có thể hiểu đơn giản một chiếc xe máy. "Mô-tô" có thể được sử dụng để chỉ các loại xe máy khác nhau, từ những chiếc xe nhỏ gọn đến những chiếc xe lớn hơn, hoặc thậm chí những xe ba bánh.

Định nghĩa:
  • Mô-tô: một loại xe hai bánh hoặc ba bánh, chạy bằng động cơ (máy nổ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một chiếc mô-tô để đi làm hàng ngày." (Chỉ việc sử dụng mô-tô như phương tiện di chuyển).
  2. Câu nâng cao:

    • "Mô-tô phương tiện giao thông phổ biếnnhiều thành phố lớn tính tiện lợi nhanh chóng." (Nói về lý do tại sao mô-tô được ưa chuộng).
  3. So sánh:

    • "Mô-tô thường nhanh hơn xe đạp nhưng không an toàn bằng ô tô." (So sánh giữa các phương tiện giao thông).
Các biến thể của từ:
  • Xe máy: Thường được sử dụng để chỉ mô-tô, nhưng có thể bao gồm cả những loại xe lớn hơn.
  • Mô-tô phân khối lớn: những chiếc mô-tô dung tích động cơ lớn, thường được yêu thích bởi những người đam mê tốc độ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xe đạp: phương tiện hai bánh, nhưng không động cơ, phải đạp bằng sức người.
  • Xe tay ga: một loại mô-tô thiết kế đặc biệt, dễ sử dụng cho người mới học lái.
Từ liên quan:
  • Lái mô-tô: Hành động điều khiển mô-tô.
  • Đường phố: Nơi mô-tô thường được sử dụng để di chuyển.
Chú ý:
  • Mô-tô có thể nhiều loại khác nhau, từ mô-tô thể thao đến mô-tô chở hàng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người ta có thể chọn loại mô-tô phù hợp.
  • Khi nói về mô-tô, bạn nên lưu ý đến luật giao thông quy định về an toàn, đặc biệt khi lái xe trong thành phố.
  1. Thứ xe hai bánh, tương tự xe đạp, nhưng to hơn, khi ba bánh, chạy bằng máy nổ.

Comments and discussion on the word "mô-tô"