Characters remaining: 500/500
Translation

mươi

Academic
Friendly

Từ "mươi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mươi":

1. Nghĩa thứ nhất: Chỉ hàng chục
  • "Mươi" được dùng để chỉ số lượng trong hàng chục, thường được kết hợp với các số từ 1 đến 9 để tạo thành các số như:
    • Hai mươi (20)
    • Ba mươi (30)
    • Bốn mươi (40)
    • Năm mươi (50)
    • Sáu mươi (60)
    • Bảy mươi (70)
    • Tám mươi (80)
    • Chín mươi (90)
2. Nghĩa thứ hai: Khoảng độ mười
  • "Mươi" cũng có thể dùng để chỉ một khoảng độ gần với số mười, thường từ 10 đến 19. Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, "mươi" thường đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc thời gian.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "mươi" trong câu, bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả ý nghĩa hơn. dụ:
    • " mười mấy người tham gia cuộc họp." (There are about ten people attending the meeting.)
    • "Giá cả tăng lên mươi phần trăm." (Prices increased by about ten percent.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mười: Số 10. Đây số đếm, trong khi "mươi" thường chỉ hàng chục.
  • Chục: Cũng chỉ hàng chục, nhưng thường dùng trong phép tính ( dụ: hai chục = 20).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mươi," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nghĩa người nói muốn truyền đạt. "Mươi" có thể mang nghĩa cụ thể trong số học (hàng chục) hoặc nghĩa gần (khoảng độ mười).
  1. 1. d. Từ chỉ hàng chục: Mấy mươi; Hai mươi; Tám mươi. 2. t. Khoảng độ mười: Mươi ngày; Mươi đồng.

Comments and discussion on the word "mươi"