Characters remaining: 500/500
Translation

mủn

Academic
Friendly

Từ "mủn" trong tiếng Việt có nghĩabị nát, vỡ vụn, hoặc không còn nguyên vẹn. Khi một vật đó trở nên mủn, thường không còn hình dáng rõ ràng hoặc cấu trúc vững chắc như ban đầu. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật thể như thực phẩm, đồ vật, hoặc thậm chí cả cảm xúc.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Mủn" thường được dùng để miêu tả thực phẩm như gạo, trái cây, hay rau củ khi chúng bị hư hỏng không còn tươi ngon. dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Mủn" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc hay trạng thái tinh thần:
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "mủn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "mủn ra" (bị nát ra), "mủn nát" (nát vụn hoàn toàn).

  • Từ gần giống:

    • "Nát": Cũng có nghĩabị vỡ vụn, nhưng thường dùng trong các trường hợp khác nhau, dụ như "nát bét" (rất nát).
    • "Nhão": Thường dùng để miêu tả thức ăn hoặc vật chất độ ẩm cao, mềm không còn hình dáng cố định, dụ như "bánh nhão".
Từ đồng nghĩa:
  • "Nát": Từ này có thể được xem đồng nghĩa với "mủn" trong một số ngữ cảnh, nhưng "nát" thường chỉ tình trạng bị vỡ vụn không nhấn mạnh vào độ mềm mại.
dụ nâng cao:
  • Trong văn học, từ "mủn" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh sinh động:
    • "Những kỷ niệm ngọt ngào giờ đây chỉ còn những mảnh mủn trong tâm trí tôi." (Có nghĩanhững kỷ niệm đã bị tan vỡ, không còn nguyên vẹn).
  1. t. Nát vụn: Gạo mủn.

Comments and discussion on the word "mủn"