Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mun
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tro: Lùi khoai trong mun nóng.
  • 1. d. Loài cây cùng họ với cây thị, gỗ màu đen, là một thứ gỗ rất quí. 2. t. Có màu đen như gỗ mun: Mèo mun.
Related search result for "mun"
Comments and discussion on the word "mun"