Characters remaining: 500/500
Translation

nénies

Academic
Friendly

Từ "nénies" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các bài hát được phát trong đám tang. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa:
  • Nénies: Bài hát đám tang, thường được hát để tưởng nhớ người đã khuất. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "nenia", có nghĩabài hát tang lễ.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đám tang:

    • Ví dụ: "Les nénies sont souvent très émouvantes." (Những bài hát đám tang thường rất cảm động.)
  2. Phát biểu về cảm xúc:

    • Ví dụ: "Elle a choisi une nénie qui lui tenait à cœur pour l'enterrement de son grand-père." ( ấy đã chọn một bài hát đám tang ấy rất thích cho lễ tang của ông mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nénie: Đâydạng số ít của từ "nénies".
  • Chanson funèbre: Cụm từ này cũng có nghĩabài hát đám tang, nhưng có thể sử dụng trong các văn cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống:
  • Éloge funèbre: Bài phát biểu hoặc văn bản tưởng nhớ người đã khuất, thường được đọc trong đám tang.
  • Sépulture: Nơi an táng, mộ phần, không liên quan đến bài hát nhưng cũng nằm trong bối cảnh tang lễ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Chanter les nénies: Hát bài hát đám tang, sử dụng trong ngữ cảnh khi có người đã khuất mọi người tụ tập để tưởng nhớ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nénies", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính trang trọng cảm động. không chỉ đơn thuầnmột bài hát, mà cònmột phần của nghi lễ tưởng nhớ, vì vậy cần phải sử dụng một cách tế nhị phù hợp với tình huống.
danh từ giống cái số nhiều
  1. (sử học) bài hát đám tang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nénies"