Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

na-pan

Academic
Friendly

Từ "na-pan" trong tiếng Việt nguồn gốc từ một loại chất hóa học tên napalm. Đây một chất lỏng khả năng cháy rất mạnh, thường được sử dụng trong quân sự, đặc biệt để chế tạo bom cháy. Khi nói đến "bom na-pan", người ta thường hiểu đây một loại khí gây cháy rất hiệu quả nguy hiểm.

Định nghĩa:
  • Na-pan: chất cháy rất mạnh, được chế tạo từ ét-xăng đông đặc nhờ có chất nát-ri pan-mi-tát. Na-pan thường được sử dụng trong quân sự để chế tạo bom cháy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong chiến tranh, quân đội thường sử dụng bom na-pan để tấn công kẻ thù."
  2. Câu nâng cao: "Việc sử dụng bom na-pan trong các cuộc chiến tranh đã gây ra nhiều tranh cãi về nhân đạo tác động môi trường."
Phân biệt các biến thể:
  • Na-pan có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh khác nhau, như "bom na-pan" để chỉ loại khí cụ thể hay "chất na-pan" để chỉ chất liệu chế tạo.
  • Không nhiều biến thể khác của từ "na-pan", nhưng trong tiếng Anh, từ tương đương "napalm".
Các từ gần giống liên quan:
  • Chất cháy: từ chỉ những chất khả năng tạo ra lửa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Bom cháy: Chỉ những loại bom khả năng gây ra cháy lớn, tương tự như bom na-pan nhưng không nhất thiết phải na-pan.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một ngữ cảnh rộng hơn, có thể nói đến " khí hóa học" như một từ đồng nghĩa, mặc dù không hoàn toàn giống nhau về bản chất.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "na-pan", cần chú ý đến ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như chiến tranh thiệt hại.

  1. d. ét-xăng đông đặc nhờ có chất nát-ri pan-mi-tát, cháy rất mạnh dùng trong việc chế tạo một loại bom cháy gọi là bom na-pan.

Similar Spellings

Words Containing "na-pan"

Comments and discussion on the word "na-pan"