Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
namby-pambiness
/'næmbi'pæmbinis/ Cách viết khác : (namby-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ
  • tính đa sầu, đa cảm
Comments and discussion on the word "namby-pambiness"