Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
name-plate
/'neimpleit/
Jump to user comments
danh từ
  • biển đề tên (ở cửa)
  • (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)
Related search result for "name-plate"
Comments and discussion on the word "name-plate"