Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nanan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bánh kẹo; miếng ăn ngon lành
    • c'est du nanan
      thật là tuyệt diệu
Related search result for "nanan"
Comments and discussion on the word "nanan"