Characters remaining: 500/500
Translation

nappage

Academic
Friendly

Từ "nappage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nappage), thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệttrong làm bánh trang trí món ăn.

Định nghĩa:

"Nappage" có nghĩalớp kem, xốt hoặc gel được phủ lên bề mặt của một món ăn, thườngbánh, để tạo ra một lớp hoàn thiện, giúp tăng cường hương vị độ hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

Cách sử dụng:
  1. Bánh ngọt: "Le nappage au chocolat est parfait sur ce gâteau." (Lớp kem phủ socola rất tuyệt trên chiếc bánh này.)
  2. Món tráng miệng: "J'adore le nappage de fruits sur la tarte." (Tôi rất thích lớp xốt trái cây trên chiếc bánh tart.)
  3. Món ăn khác: "Un nappage de sauce au caramel peut rehausser le goût des desserts." (Một lớp xốt caramel có thể làm tăng hương vị của các món tráng miệng.)
Biến thể:
  • Nappage sucré: lớp xốt ngọt (thường dùng cho bánh ngọt).
  • Nappage salé: lớp xốt mặn (thường dùng cho các món mặn).
  • Nappage en gelée: lớp gel, thườngtừ trái cây hoặc thảo mộc.
Nghĩa khác:

Ngoài nghĩa chínhlớp phủ trên món ăn, "nappage" còn có thể được dùng để chỉ lớp hoàn thiện trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật hoặc thiết kế, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thựcphổ biến hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glaçage: thường chỉ lớp glazur trên bánh, có thểlớp đường hoặc socola.
  • Sauce: nghĩanước xốt, nhưng không nhất thiết phải dạng dày như "nappage".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "nappage", bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Faire un nappage" (thực hiện việc phủ lớp xốt) thường dùng khi bạn đang làm món ăn hoặc bánh.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nappage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong khi "nappage" thường ám chỉ đến các món ngọt, "glaçage" thường chỉ những lớp phủ độ bóng cứng hơn, chủ yếu dùng cho bánh ngọt.

danh từ giống đực
  1. bộ khăn bàn
  2. (bếp núc) lớp kem phủ; lớp xốt rưới

Words Containing "nappage"

Words Mentioning "nappage"

Comments and discussion on the word "nappage"