Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nationalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dân tộc
  • dân tộc
  • quốc tịch
    • Nationalité d'origine
      quốc tịch gốc
Related search result for "nationalité"
Comments and discussion on the word "nationalité"