Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
negotiability
/ni,gouʃjə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể thương lượng được
  • tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền
  • tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
Comments and discussion on the word "negotiability"