Characters remaining: 500/500
Translation

nepenthe

/ne'penθi/
Academic
Friendly

Từ "nepenthe" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn học thơ ca. Nghĩa của từ này "thuốc giải sầu" – một loại thuốc hay phương pháp giúp xoa dịu nỗi buồn, nỗi đau hoặc sự lo âu. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, nơi được mô tả một loại thuốc giúp quên đi nỗi khổ tâm.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "She sought nepenthe in the pages of her favorite novels." ( ấy tìm kiếm thuốc giải sầu trong những trang sách yêu thích của mình.)
  2. Trong thơ ca:

    • "The poet writes of nepenthe, longing for a way to escape his sorrow." (Nhà thơ viết về thuốc giải sầu, khao khát một cách để thoát khỏi nỗi buồn của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nepenthe" thường được dùng trong bối cảnh nghệ thuật cảm xúc, không chỉ đơn thuần một loại thuốc còn một trạng thái tinh thần, một ước muốn thoát khỏi thực tại đau khổ.
  • Có thể kết hợp với các cụm từ như "the search for nepenthe" (cuộc tìm kiếm thuốc giải sầu) để diễn đạt ý nghĩa tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
Biến thể của từ:
  • "Nepenthe" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nepenthean" (thuộc về thuốc giải sầu) để mô tả những thứ liên quan đến việc xoa dịu nỗi buồn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elysium: Một khái niệm trong thần thoại Hy Lạp, nơi những người tốt sống trong hạnh phúc vĩnh cửu.
  • Anodyne: Một từ chỉ một loại thuốc giảm đau, nhưng cũng có thể dùng để chỉ thứ đó giúp xoa dịu nỗi buồn.
  • Balm: Một từ chỉ một loại thuốc hay phương pháp giúp xoa dịu, chăm sóc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To drown one's sorrows": Nghĩa tìm cách quên đi nỗi buồn, thường bằng cách uống rượu.
  • "To find solace": Tìm kiếm sự an ủi, yên bình trong những điều khác nhau.
Kết luận:

Từ "nepenthe" không chỉ đơn thuần một từ để chỉ thuốc, còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về cảm xúc, sự khát khao được giải thoát khỏi nỗi đau.

danh từ
  1. (thơ ca) thuốc giải sầu

Words Containing "nepenthe"

Comments and discussion on the word "nepenthe"