Characters remaining: 500/500
Translation

nephritic

/ne'fritik/
Academic
Friendly

Từ "nephritic" trong tiếng Anh một tính từ danh từ, nguồn gốc từ từ "nephron" (thận). Từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ những điều liên quan đến bệnh thận, đặc biệt những bệnh gây ra tình trạng viêm hoặc tổn thương thận.

Định nghĩa
  • Nephritic (tính từ): liên quan đến bệnh thận, đặc biệt tình trạng viêm thận.
  • Nephritis (danh từ): tình trạng viêm thận (bệnh chính).
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The patient is suffering from nephritic syndrome." (Bệnh nhân đang bị hội chứng viêm thận.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nephritic disorders can lead to significant health complications if not treated promptly." (Các rối loạn viêm thận có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe đáng kể nếu không được điều trị kịp thời.)
Các biến thể của từ
  • Nephritis: (danh từ) tình trạng viêm thận.
  • Nephrologist: (danh từ) bác sĩ chuyên khoa thận.
  • Nephrology: (danh từ) khoa học nghiên cứu về thận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Renal: cũng có nghĩa liên quan đến thận, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Kidney-related: liên quan đến thận, nhưng không chuyên sâu như "nephritic".
Idioms phrasal verbs

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "nephritic," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả các tình trạng liên quan đến thận, như: - "To be in renal failure" (ở trong tình trạng suy thận).

Lưu ý
  • Trong y học, "nephritic" thường được sử dụng để chỉ các tình trạng cụ thể, nên khi sử dụng từ này, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh tình huống bạn đang nói đến.
  • Cần phân biệt "nephritic" (viêm thận) với "nephrotic" (hội chứng thận), mặc dù cả hai đều liên quan đến thận nhưng các triệu chứng nguyên nhân khác nhau.
danh từ
  1. (thuộc) thân

Synonyms

Comments and discussion on the word "nephritic"