Giải thích từ "nephritis"
Định nghĩa:
"Nephritis" là một danh từ trong y học, có nghĩa là "viêm thận". Đây là tình trạng viêm của một hoặc cả hai thận, có thể do nhiễm trùng, bệnh lý tự miễn hoặc các nguyên nhân khác. Viêm thận có thể gây ra các triệu chứng như đau lưng, sốt, và tiểu ra máu.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ: - Nephritic (tính từ): Liên quan đến viêm thận.
- Ví dụ: "The patient showed nephritic symptoms such as swelling and high blood pressure."
(Bệnh nhân có các triệu chứng viêm thận như sưng và huyết áp cao.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Kidney inflammation: Viêm thận (cách diễn đạt khác). - Renal inflammation: Cũng chỉ tình trạng viêm thận, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Idioms và phrasal verbs: - Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "nephritis". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to take care of one's health" (chăm sóc sức khỏe của mình) trong ngữ cảnh nói về việc phòng ngừa bệnh.