Characters remaining: 500/500
Translation

neutrality

/nju:'træliti/
Academic
Friendly

Từ "neutrality" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính chất trung lập" hoặc "thái độ trung lập". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, khoa học, xã hội.

Định nghĩa:
  1. Tính chất trung lập: Khả năng không nghiêng về một bên nào trong một tranh luận hay cuộc xung đột.
  2. Thái độ trung lập: Việc không tham gia vào một cuộc chiến hoặc tranh chấp nào đó, giữ vị trí không thiên về bên nào.
  3. Trong hóa học: Tình trạng của một dung dịch độ pH 7, không tính axit không tính kiềm.
dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "The country declared its neutrality in the conflict." (Quốc gia đã tuyên bố tính trung lập của mình trong cuộc xung đột.)
  2. Hóa học:

    • "Water is considered neutral because its pH level is 7." (Nước được coi trung tính mức độ pH của 7.)
  3. Xã hội:

    • "In discussions, it’s important to maintain neutrality to ensure a fair dialogue." (Trong các cuộc thảo luận, việc giữ thái độ trung lập quan trọng để đảm bảo một cuộc đối thoại công bằng.)
Biến thể của từ:
  • Neutral (tính từ): trung lập, không thiên về bên nào.

    • dụ: "He maintained a neutral stance during the debate." (Anh ấy giữ một lập trường trung lập trong cuộc tranh luận.)
  • Neutrally (trạng từ): một cách trung lập.

    • dụ: "She spoke neutrally about the issue." ( ấy nói một cách trung lập về vấn đề này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impartiality: tính không thiên lệch.
  • Indifference: sự thờ ơ, không quan tâm.
  • Objectivity: tính khách quan.
Cụm từ thành ngữ:
  • Neutral ground: khu vực trung lập, nơi không thuộc về bên nào trong một cuộc tranh cãi.
danh từ
  1. tính chất trung lập; thái độ trung lập
  2. (hoá học) trung tính

Synonyms

Comments and discussion on the word "neutrality"