Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disinterest
/dis'intrist/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tước bỏ quyền lợi
    • to disinterest oneself
      không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp
Related search result for "disinterest"
Comments and discussion on the word "disinterest"