Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngậm ngùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Cảm thấy buồn rầu đau xót: Nghĩ thân mà lại ngậm ngùi cho thân (K); Phận bạc ngậm ngùi người chín suối (ChMTrinh).
Related search result for "ngậm ngùi"
Comments and discussion on the word "ngậm ngùi"