Characters remaining: 500/500
Translation

ngập đầu

Academic
Friendly

Từ "ngập đầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "quá tải", thường được dùng để diễn tả tình trạng quá nhiều công việc, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm một người cần phải xử lý. Có thể hiểu rằng khi bạn "ngập đầu" trong công việc, bạn đang phải đối mặt với rất nhiều việc cần làm cùng một lúc, khiến bạn cảm thấy choáng ngợp hoặc khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Công việc: "Tuần này mình ngập đầu công việc, không biết làm sao để hoàn thành hết."
  2. Học tập: "Gần đến kỳ thi, mình ngập đầu sách vở bài tập."
  3. Cuộc sống: "Khi con nhỏ, mình cảm thấy ngập đầu với việc nhà chăm sóc ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngập đầu" có thể kết hợp với các từ khác để làm hơn về tình trạng cụ thể, dụ:
    • "Mình ngập đầu trong các dự án mới."
    • " ấy ngập đầu trong việc tổ chức sự kiện."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ngập" (đầy, tràn ngập) có thể sử dụng độc lập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến công việc:
    • "Ngập nước" (nước tràn ngập)
    • "Ngập tràn niềm vui" (tràn đầy niềm vui)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "quá tải" (overloaded), "bận rộn" (busy).
  • Từ đồng nghĩa: "tràn đầy", "nhiều quá".
Những từ liên quan:
  • "Công việc" (work), "nhiệm vụ" (task), "trách nhiệm" (responsibility) đều có thể được liên kết với "ngập đầu" khi nói về khối lượng công việc.
  1. Nhiều quá: Công việc ngập đầu.

Comments and discussion on the word "ngập đầu"