Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngọc thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ tôn xưng thân thể người khác (cũ): Chẳng hay ngọc thể có an khang không?
Related search result for "ngọc thể"
Comments and discussion on the word "ngọc thể"