Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngỗng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt 1. Loài chim cùng họ với vịt nhưng cổ dài: Em bé chăn đàn ngỗng ra bãi cỏ. 2. Con số 2 là điểm xấu (thtục): Hôm nay nó bị hai con ngỗng.
  • 2 dt Be rượu có cổ dài: Lão ta ngồi tu một ngỗng rượu.
Related search result for "ngỗng"
Comments and discussion on the word "ngỗng"