Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngự in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đô ngự sử
bọ ngựa
cá ngựa
chế ngự
chuông vạn, ngựa nghìn
dấu xe ngựa
Gói trong da ngựa
gấu ngựa
ghế ngựa
giá ngự
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
Kén ngựa
lồng ngực
nón ngựa
Năm ngựa lội sông Nam
ngự
ngự
ngự chúc
ngự giá
ngự phê
ngự phòng
ngự sử
ngự sử
ngự tửu
ngự tiền
Ngự Toản; Hồi xuân
ngự uyển
ngự y
ngựa
ngựa ô
ngựa gỗ
Ngựa Hồ
ngựa nghẽo
ngựa người
Ngựa qua cửa sổ
ngựa vằn
ngựa xe như nước
ngực
phòng ngự
phản ngựa
phi ngựa
Phương Cao kén ngựa
quần ngựa
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
thộp ngực
trâu ngựa
trâu ngựa
trấn ngự
trống ngực