version="1.0"?>
- cheval; (ling. ngữ nhi đồng) dada
- Ngựa hồng
cheval alezan; cheval bai
- Ngựa đốm
cheval moucheté; cheval truité
- Ngựa cưỡi
cheval de selle
- Ngựa đua
cheval de course
- Ngựa trạm
cheval de relais
- (tech.) cheval; cheval-vapeur
- Một động cơ bốn ngựa
un moteur de quatre chevaux
- (mus.) chevalet (d'un instrument à cordes)
- (thể dục thể thao) (cũng nói ngựa gỗ) cheval-arçons
- xem cá ngựa
- khoa bệnh ngựa
hippiatrie
- môn thể thao ngựa
hippisme
- ngựa hay có tật
(tục ngữ) il n'est si bon cheval qui ne bronche
- nhà nghiên cứu ngựa
hippologue
- phép bói ngựa
(sử học) hippomancie
- tái ông mất ngựa
à quelque chose malheur est bon
- thợ bịt móng ngựa
maréchal-ferrant
- thuật cưỡi ngựa
équitation
- thuật nuôi dạy ngựa
hippotechnie
- trường đua ngựa
hippodrome
- vành móng ngựa
barre (au tribunal);tréteau;lit de planches