Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghị định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lệnh ban hành từ chính quyền cấp bộ hoặc trên bộ, gồm một phần nhắc lại các văn bản dùng làm căn cứ và một phần trình bày những điều mà cấp dưới phải thi hành: Nghị định bổ dụng cán bộ.Nghị ĐịNh Thư.- Văn kiện phụ của một hiệp định cụ thể hóa những điểm mà hiệp định chỉ nói khái quát và nêu lên phương thức và các biện pháp thi hành.
Related search result for "nghị định"
Comments and discussion on the word "nghị định"