Từ "ngửa" trong tiếng Việt có nghĩa là "phơi mặt lên trên" hoặc "trái với sấp". Khi bạn dùng từ này, bạn thường nghĩ đến một vật gì đó có mặt trên cùng hướng lên trời hoặc lên trên mặt đất.
Ngửa (động từ): Diễn tả hành động làm cho mặt trên của vật hướng lên trên. Ví dụ:
Ngã ngửa (thành ngữ): Diễn tả trạng thái bất ngờ, cảm giác choáng váng vì điều gì đó không ngờ tới. Ví dụ:
Ngửa ra (động từ): Có thể dùng để chỉ việc làm cho một vật gì đó nằm ở tư thế phơi bày mặt trên:
Ngửa ra (trạng từ): Cũng có thể được dùng để diễn tả sự bất ngờ hoặc không thể tin được:
Sấp: Là từ trái nghĩa với "ngửa". Khi một vật nằm sấp, mặt dưới của nó hướng lên. Ví dụ:
Lật: Cũng có nghĩa là thay đổi vị trí của vật từ ngửa sang sấp hoặc ngược lại. Ví dụ:
Khi sử dụng từ "ngửa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.